Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se cogner


[se cogner]
tự động từ
đụng
Se cogner à la porte
đụng phải cửa
se cogner la tête contre les murs
đụng phải một việc khó quá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.